Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Infinity Display Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải | FHD+ (2220 x 1080) |
Mặt kính màn hình | Mặt kính cong 2.5D |
Các bộ xử lý & CPU | |
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) Samsung Experience 9.0 |
Chipset | Samsung Exynos7 Series (7885) SoC. ARM big.LITTLE ↓ |
CPU | ARM Cortex-A73 MP2 2.2 GHz CPU + ARM Cortex-A53 MP6 1.6 GHz CPU |
Chip đồ họa(GPU) | ARM Mali-G71 MP2 1.1 GHz GPU |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau | 3 Camera 24MP, 8MP và 5MP |
Quay video | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera trước | 24MP |
Chụp Ảnh |
Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chụp bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Gọi Video | Có hỗ trợ |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 64 GB eMMC |
Khe cắm thẻ nhớ | micro SDXC (tiêu chuẩn 2 TB, hỗ trợ chính thức 512GB) |
RAM | 4 GB LPDDR4X SDRAM |
Truyền tải dữ liệu & Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 + LE |
USB | Micro USB, Kết nối nhanh™, NFC, OTG, Miracast |
Định vị GPS | A-GPS, GLONASS |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 76.8 x 159.8 x 7.5 mm |
Trọng lượng | 168 g |
Thông tin Pin | |
Dung lượng pin | 3300mAh |
Loại Pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |
Nghe nhạc | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263 |
Ghi âm cuộc gọi | Có hỗ trợ bằng mic chuyên dụng |
Thông tin khác | |
Mạng di động | LTE-2CA Cat.6 FDD & TDD, HSPA+ 42Mbps, HSDPA & HSUPA & UMTS, GSM & EDGE |
Ngày ra mắt | 9 - 2018 |